Có 2 kết quả:

甜言蜜語 tián yán mì yǔ ㄊㄧㄢˊ ㄧㄢˊ ㄇㄧˋ ㄩˇ甜言蜜语 tián yán mì yǔ ㄊㄧㄢˊ ㄧㄢˊ ㄇㄧˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sweet speech and honeyed words (idiom); hypocritical flattery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sweet speech and honeyed words (idiom); hypocritical flattery

Bình luận 0